Thời gian hiện tại ở Kwŏnbinŭmji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Kwŏnbinŭmji. Đánh bẩy Kwŏnbinŭmji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kwŏnbinŭmji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kwŏnbinŭmji, nhiều khách sạn ở Kwŏnbinŭmji, dân số ở Kwŏnbinŭmji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kwŏnbinŭmji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:55
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kwŏnbinŭmji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Kwŏnbinŭmji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°38'1" 35.6337 |
Kinh độ | 128°3'50" 128.064 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 141,656 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,524 |
Sân bay gần Kwŏnbinŭmji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 60 km 37 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 60 km 37 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 95 km 59 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 97 km 60 ml | |
USN | Ulsan Airport | 117 km 73 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 131 km 82 ml |