Thời gian hiện tại ở Ŭnp’yŏng-ni, Ulsan, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Ulsan – Ŭnp’yŏng-ni. Đánh bẩy Ŭnp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŭnp’yŏng-ni, dân số ở Ŭnp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnp’yŏng-ni, Ulsan, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:48
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnp’yŏng-ni, Ulsan, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ŭnp’yŏng-ni, Ulsan, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°37'29" 35.6247 |
Kinh độ | 129°13'16" 129.221 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ulsan, Republic of Korea
Dân số | 1,163,690 |
Tính số lượt xem | 27,337 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,025,382 |
Sân bay gần Ŭnp’yŏng-ni, Ulsan, Republic of Korea
USN | Ulsan Airport | 13 km 8 ml | |
KPO | Pohang Airport | 44 km 28 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 55 km 34 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 61 km 38 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 119 km 74 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 149 km 93 ml |