Thời gian hiện tại ở Al Jahrā’, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Jahrā’ – Al Jahrā’. Đánh bẩy Al Jahrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jahrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jahrā’, nhiều khách sạn ở Al Jahrā’, dân số ở Al Jahrā’, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al Jahrā’, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:03
:15 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jahrā’, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Al Jahrā’, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°20'15" 29.3375 |
Kinh độ | 47°39'29" 47.6581 |
Dân số | 24,281 |
Tính số lượt xem | 24,456 |
Về Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
Dân số | 307,316 |
Tính số lượt xem | 1,039 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 9,959 |
Sân bay gần Al Jahrā’, Muḩāfaz̧at al Jahrā’, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 32 km 20 ml | |
ABD | Abadan Airport | 127 km 79 ml | |
BSR | Basra International Airport | 136 km 85 ml | |
AQI | Qaisumah Airport | 187 km 116 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 197 km 123 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 246 km 153 ml |