Thời gian hiện tại ở Ḩawallī, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Ḩawallī – Ḩawallī. Đánh bẩy Ḩawallī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawallī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawallī, nhiều khách sạn ở Ḩawallī, dân số ở Ḩawallī, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Ḩawallī, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:05
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawallī, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ḩawallī, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°19'58" 29.3328 |
Kinh độ | 48°1'43" 48.0286 |
Dân số | 164,212 |
Tính số lượt xem | 164,370 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Dân số | 714,876 |
Tính số lượt xem | 1,112 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,102 |
Sân bay gần Ḩawallī, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 12 km 7 ml | |
ABD | Abadan Airport | 116 km 72 ml | |
BSR | Basra International Airport | 138 km 86 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 173 km 108 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 234 km 145 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 275 km 171 ml |