Thời gian hiện tại ở As Sālimīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Ḩawallī – As Sālimīyah. Đánh bẩy As Sālimīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sālimīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sālimīyah, nhiều khách sạn ở As Sālimīyah, dân số ở As Sālimīyah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở As Sālimīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:40
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sālimīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về As Sālimīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°20'2" 29.3339 |
Kinh độ | 48°4'34" 48.0761 |
Dân số | 147,649 |
Tính số lượt xem | 147,800 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
Dân số | 714,876 |
Tính số lượt xem | 1,101 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,019 |
Sân bay gần As Sālimīyah, Muḩāfaz̧at Ḩawallī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 15 km 9 ml | |
ABD | Abadan Airport | 115 km 72 ml | |
BSR | Basra International Airport | 139 km 86 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 170 km 106 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 233 km 144 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 270 km 168 ml |