Thời gian hiện tại ở Al Funayţīs, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr – Al Funayţīs. Đánh bẩy Al Funayţīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Funayţīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Funayţīs, nhiều khách sạn ở Al Funayţīs, dân số ở Al Funayţīs, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al Funayţīs, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:08
:46 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Funayţīs, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al Funayţīs, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°13'31" 29.2253 |
Kinh độ | 48°6'6" 48.1017 |
Dân số | 1,878 |
Tính số lượt xem | 2,044 |
Về Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Dân số | 223,716 |
Tính số lượt xem | 1,617 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 9,937 |
Sân bay gần Al Funayţīs, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 13 km 8 ml | |
ABD | Abadan Airport | 127 km 79 ml | |
BSR | Basra International Airport | 151 km 94 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 178 km 111 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 244 km 151 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 266 km 166 ml |