Thời gian hiện tại ở Al-Masayel, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr – Al-Masayel. Đánh bẩy Al-Masayel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al-Masayel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al-Masayel, nhiều khách sạn ở Al-Masayel, dân số ở Al-Masayel, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al-Masayel, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:17
:54 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al-Masayel, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al-Masayel, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°14'21" 29.2393 |
Kinh độ | 48°5'19" 48.0886 |
Dân số | 2,458 |
Tính số lượt xem | 2,633 |
Về Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Dân số | 223,716 |
Tính số lượt xem | 1,621 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 9,963 |
Sân bay gần Al-Masayel, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 11 km 7 ml | |
ABD | Abadan Airport | 126 km 78 ml | |
BSR | Basra International Airport | 149 km 93 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 178 km 110 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 242 km 151 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 268 km 166 ml |