Thời gian hiện tại ở Mubārak al Kabīr, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr – Mubārak al Kabīr. Đánh bẩy Mubārak al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mubārak al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mubārak al Kabīr, nhiều khách sạn ở Mubārak al Kabīr, dân số ở Mubārak al Kabīr, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Mubārak al Kabīr, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:02
:50 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mubārak al Kabīr, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Mubārak al Kabīr, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°11'23" 29.1898 |
Kinh độ | 48°5'14" 48.0872 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Dân số | 223,716 |
Tính số lượt xem | 1,620 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 9,959 |
Sân bay gần Mubārak al Kabīr, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 13 km 8 ml | |
ABD | Abadan Airport | 131 km 82 ml | |
BSR | Basra International Airport | 155 km 96 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 182 km 113 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 248 km 154 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 267 km 166 ml |