Thời gian hiện tại ở Jaber Al Ali, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at al Aḩmadī – Jaber Al Ali. Đánh bẩy Jaber Al Ali mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaber Al Ali mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaber Al Ali, nhiều khách sạn ở Jaber Al Ali, dân số ở Jaber Al Ali, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Jaber Al Ali, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:06
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaber Al Ali, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Jaber Al Ali, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°10'15" 29.1708 |
Kinh độ | 48°4'21" 48.0724 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
Dân số | 430,923 |
Tính số lượt xem | 2,090 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 10,511 |
Sân bay gần Jaber Al Ali, Muḩāfaz̧at al Aḩmadī, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 12 km 8 ml | |
ABD | Abadan Airport | 134 km 83 ml | |
BSR | Basra International Airport | 156 km 97 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 185 km 115 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 250 km 155 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 269 km 167 ml |