Thời gian hiện tại ở Abu Al Hasaniya, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr – Abu Al Hasaniya. Đánh bẩy Abu Al Hasaniya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abu Al Hasaniya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abu Al Hasaniya, nhiều khách sạn ở Abu Al Hasaniya, dân số ở Abu Al Hasaniya, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Abu Al Hasaniya, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:06
:45 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abu Al Hasaniya, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Abu Al Hasaniya, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°11'27" 29.1908 |
Kinh độ | 48°6'49" 48.1135 |
Dân số | 1,350 |
Tính số lượt xem | 1,522 |
Về Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Dân số | 223,716 |
Tính số lượt xem | 1,621 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 9,962 |
Sân bay gần Abu Al Hasaniya, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 15 km 9 ml | |
ABD | Abadan Airport | 131 km 81 ml | |
BSR | Basra International Airport | 155 km 96 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 181 km 112 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 247 km 153 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 265 km 165 ml |