Thời gian hiện tại ở Al Masīlah, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Giờ địa phương hiện tại ở State of Kuwait – Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr – Al Masīlah. Đánh bẩy Al Masīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Masīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Masīlah, nhiều khách sạn ở Al Masīlah, dân số ở Al Masīlah, mã điện thoại ở State of Kuwait, mã tiền tệ ở State of Kuwait.
Thời gian chính xác ở Al Masīlah, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Múi giờ "Asia/Kuwait"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:03
:26 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Masīlah, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Al Masīlah, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Vĩ độ | 29°15'43" 29.2619 |
Kinh độ | 48°4'47" 48.0797 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
Dân số | 223,716 |
Tính số lượt xem | 1,620 |
Về State of Kuwait
Mã quốc gia ISO | KW |
Khu vực của đất nước | 17,820 km2 |
Dân số | 2,789,132 |
Tên miền cấp cao nhất | .KW |
Mã tiền tệ | KWD |
Mã điện thoại | 965 |
Tính số lượt xem | 9,960 |
Sân bay gần Al Masīlah, Muḩāfaz̧at Mubārak al Kabīr, State of Kuwait
KWI | Kuwait International Airport | 11 km 7 ml | |
ABD | Abadan Airport | 123 km 77 ml | |
BSR | Basra International Airport | 147 km 91 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 176 km 110 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 240 km 149 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 269 km 167 ml |