Thời gian hiện tại ở Firishqān-e Mīānah, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sangchārak, Sar-e Pul – Firishqān-e Mīānah. Đánh bẩy Firishqān-e Mīānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Firishqān-e Mīānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Firishqān-e Mīānah, nhiều khách sạn ở Firishqān-e Mīānah, dân số ở Firishqān-e Mīānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Firishqān-e Mīānah, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:13
:16 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Firishqān-e Mīānah, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Firishqān-e Mīānah, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°56'14" 35.9372 |
Kinh độ | 66°27'35" 66.4597 |
Tính số lượt xem | 95 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 25,166 |
Về Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,566 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,322,829 |
Sân bay gần Firishqān-e Mīānah, Sangchārak, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 109 km 68 ml | |
TMJ | Termez Airport | 168 km 104 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 302 km 188 ml |