Thời gian hiện tại ở Dahānah, Kōhistānāt, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kōhistānāt, Sar-e Pul – Dahānah. Đánh bẩy Dahānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahānah, nhiều khách sạn ở Dahānah, dân số ở Dahānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahānah, Kōhistānāt, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:04
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahānah, Kōhistānāt, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Dahānah, Kōhistānāt, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°8'28" 35.141 |
Kinh độ | 66°14'11" 66.2363 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 26,693 |
Về Kōhistānāt, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,836 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,725 |
Sân bay gần Dahānah, Kōhistānāt, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 195 km 121 ml | |
TMJ | Termez Airport | 257 km 160 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 383 km 238 ml |