Thời gian hiện tại ở Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Xaignabouli – Ban Namxông. Đánh bẩy Ban Namxông mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Namxông mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Namxông, nhiều khách sạn ở Ban Namxông, dân số ở Ban Namxông, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
11:32
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°15'38" 18.2605 |
Kinh độ | 101°26'10" 101.436 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 382,200 |
Tính số lượt xem | 25,667 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 575,998 |
Sân bay gần Ban Namxông, Xaignabouli, Lao People’s Democratic Republic
NNT | Nan Airport | 91 km 57 ml | |
LOE | Loei Airport | 95 km 59 ml | |
VTE | Wattay International Airport | 124 km 77 ml | |
PRH | Phrae Airport | 138 km 86 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 172 km 107 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 197 km 123 ml |