Thời gian hiện tại ở Ban Nônkabay, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Lao People’s Democratic Republic – Vientiane Province – Ban Nônkabay. Đánh bẩy Ban Nônkabay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ban Nônkabay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ban Nônkabay, nhiều khách sạn ở Ban Nônkabay, dân số ở Ban Nônkabay, mã điện thoại ở Lao People’s Democratic Republic, mã tiền tệ ở Lao People’s Democratic Republic.
Thời gian chính xác ở Ban Nônkabay, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Múi giờ "Asia/Vientiane"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
09:41
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ban Nônkabay, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ban Nônkabay, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Vĩ độ | 18°32'9" 18.5359 |
Kinh độ | 102°25'8" 102.419 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
Dân số | 388,833 |
Tính số lượt xem | 26,907 |
Về Lao People’s Democratic Republic
Mã quốc gia ISO | LA |
Khu vực của đất nước | 236,800 km2 |
Dân số | 6,368,162 |
Tên miền cấp cao nhất | .LA |
Mã tiền tệ | LAK |
Mã điện thoại | 856 |
Tính số lượt xem | 569,009 |
Sân bay gần Ban Nônkabay, Vientiane Province, Lao People’s Democratic Republic
VTE | Wattay International Airport | 64 km 40 ml | |
XKH | Xieng Khouang Airport | 131 km 81 ml | |
UTH | Udon Thani International Airport | 133 km 83 ml | |
LOE | Loei Airport | 141 km 88 ml | |
LPQ | Luang Prabang International Airport | 154 km 96 ml | |
SNO | Sakon Nakhon Airport | 226 km 140 ml |