Thời gian hiện tại ở Douaïr el Hâra, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Douaïr el Hâra. Đánh bẩy Douaïr el Hâra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Douaïr el Hâra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Douaïr el Hâra, nhiều khách sạn ở Douaïr el Hâra, dân số ở Douaïr el Hâra, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Douaïr el Hâra, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:37
:07 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Douaïr el Hâra, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Douaïr el Hâra, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°40'6" 33.6683 |
Kinh độ | 35°28'54" 35.4817 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 55,859 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 143,379 |
Sân bay gần Douaïr el Hâra, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 18 km 11 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 100 km 62 ml | |
HFA | Haifa Airport | 104 km 64 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 186 km 115 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 194 km 121 ml |