Thời gian hiện tại ở Sahat Jall ed Dïb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Sahat Jall ed Dïb. Đánh bẩy Sahat Jall ed Dïb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahat Jall ed Dïb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahat Jall ed Dïb, nhiều khách sạn ở Sahat Jall ed Dïb, dân số ở Sahat Jall ed Dïb, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Sahat Jall ed Dïb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:22
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahat Jall ed Dïb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Sahat Jall ed Dïb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°54'21" 33.9058 |
Kinh độ | 35°34'51" 35.5808 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 58,099 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,761 |
Sân bay gần Sahat Jall ed Dïb, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 12 km 7 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 102 km 64 ml | |
HFA | Haifa Airport | 132 km 82 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 214 km 133 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 222 km 138 ml |