Thời gian hiện tại ở Saydet ed Danouriyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Mont-Liban – Saydet ed Danouriyé. Đánh bẩy Saydet ed Danouriyé mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saydet ed Danouriyé mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saydet ed Danouriyé, nhiều khách sạn ở Saydet ed Danouriyé, dân số ở Saydet ed Danouriyé, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Saydet ed Danouriyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:06
:04 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saydet ed Danouriyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Saydet ed Danouriyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Vĩ độ | 33°49'7" 33.8187 |
Kinh độ | 35°34'48" 35.5801 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
Dân số | 1,679,229 |
Tính số lượt xem | 57,996 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,478 |
Sân bay gần Saydet ed Danouriyé, Mohafazat Mont-Liban, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 8 km 5 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 98 km 61 ml | |
HFA | Haifa Airport | 123 km 76 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 204 km 127 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 213 km 132 ml |