Thời gian hiện tại ở Māhī Khōrhā, Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul – Māhī Khōrhā. Đánh bẩy Māhī Khōrhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māhī Khōrhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māhī Khōrhā, nhiều khách sạn ở Māhī Khōrhā, dân số ở Māhī Khōrhā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Māhī Khōrhā, Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:15
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māhī Khōrhā, Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Māhī Khōrhā, Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°5'27" 36.0908 |
Kinh độ | 66°13'35" 66.2263 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 26,681 |
Về Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,202 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,036 |
Sân bay gần Māhī Khōrhā, Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 112 km 69 ml | |
TMJ | Termez Airport | 164 km 102 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 305 km 190 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 306 km 190 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 357 km 222 ml |