Tất cả các múi giờ ở Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sōzmah Qal‘ah – Sar-e Pul. Đánh bẩy Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:31
:17 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Tất cả các thành phố của Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩājī Muḩammad Ḩusaīn
- Larak
- Pānich
- Khānaqāh
- Afghanīyah
- Mullā Kundil
- Brutīā
- Tāqchī
- Qishlāq Ḩabīb Khān
- Qurugh
- Z̧ulmābād
- Tanzīl
- Ābdān
- Qizil
- Ābdān
- Majar
- Chahārak-e Bālā
- Larak
- Khwājah-Qal‘ah
- Khwājah Qal‘ah
- Dū Ābah
- Malik
- Bōynaqarah
- Langar-e Shāh ‘Abdullāh
- Larak
- Gurg Āb
- Baramōgh
- Jar Qal‘ah
- Katah Qal‘ah
- Māhī Khōrhā
- Pakandī
- Sazaī Kalān
- Sowajī
- Qazāq
- Bilbaīlī
- Chahārak-e Pā’īn
- Qaţaghan Sāy
- Sulmalī
- Gurg Āb Khōrd
- Sōzmah Qal‘ah
- Z̧ālimah Qal‘ah
- Tanzīl
- Owdān
- Bāy Sar
- Bowarsaq Qal‘ah
- Gurg Āb
- Bowarsaq Qal‘ah
- Siltar
- Supar Qishlāq
Về Sōzmah Qal‘ah, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,108 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 25,350 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,977 |