Thời gian hiện tại ở Bū ‘Arab, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Bū ‘Arab. Đánh bẩy Bū ‘Arab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bū ‘Arab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bū ‘Arab, nhiều khách sạn ở Bū ‘Arab, dân số ở Bū ‘Arab, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Bū ‘Arab, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:24
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bū ‘Arab, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Bū ‘Arab, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°22'60" 33.3833 |
Kinh độ | 35°37'60" 35.6333 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,339 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 147,997 |
Sân bay gần Bū ‘Arab, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 51 km 32 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 82 km 51 ml | |
HFA | Haifa Airport | 84 km 52 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 163 km 101 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 170 km 105 ml |