Thời gian hiện tại ở Aadchît el Qoussaïr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Nabatîyé – Aadchît el Qoussaïr. Đánh bẩy Aadchît el Qoussaïr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aadchît el Qoussaïr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aadchît el Qoussaïr, nhiều khách sạn ở Aadchît el Qoussaïr, dân số ở Aadchît el Qoussaïr, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Aadchît el Qoussaïr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:08
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aadchît el Qoussaïr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Aadchît el Qoussaïr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Vĩ độ | 33°16'38" 33.2772 |
Kinh độ | 35°28'49" 35.4803 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
Dân số | 92,000 |
Tính số lượt xem | 10,213 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 146,686 |
Sân bay gần Aadchît el Qoussaïr, Mohafazat Nabatîyé, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 61 km 38 ml | |
HFA | Haifa Airport | 66 km 41 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 97 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 146 km 90 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 153 km 95 ml |