Thời gian hiện tại ở Haï el Mqâtiaa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Haï el Mqâtiaa. Đánh bẩy Haï el Mqâtiaa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï el Mqâtiaa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï el Mqâtiaa, nhiều khách sạn ở Haï el Mqâtiaa, dân số ở Haï el Mqâtiaa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï el Mqâtiaa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:06
:32 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï el Mqâtiaa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Haï el Mqâtiaa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°28'34" 34.4761 |
Kinh độ | 35°55'48" 35.93 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,902 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,370 |
Sân bay gần Haï el Mqâtiaa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 83 km 51 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 130 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 212 km 132 ml | |
ADA | Adana Airport | 285 km 177 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 308 km 191 ml |