Thời gian hiện tại ở Abū Ḩammād, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Abū Ḩammād. Đánh bẩy Abū Ḩammād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩammād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩammād, nhiều khách sạn ở Abū Ḩammād, dân số ở Abū Ḩammād, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩammād, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:38
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩammād, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Abū Ḩammād, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°29'21" 34.4892 |
Kinh độ | 35°56'2" 35.9339 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 21,229 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 150,652 |
Sân bay gần Abū Ḩammād, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 84 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 131 km 82 ml | |
HTY | Hatay Airport | 211 km 131 ml | |
ADA | Adana Airport | 283 km 176 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 306 km 190 ml |