Thời gian hiện tại ở Haï el Aatîqa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Liban-Nord – Haï el Aatîqa. Đánh bẩy Haï el Aatîqa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haï el Aatîqa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haï el Aatîqa, nhiều khách sạn ở Haï el Aatîqa, dân số ở Haï el Aatîqa, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Haï el Aatîqa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haï el Aatîqa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Haï el Aatîqa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Vĩ độ | 34°29'3" 34.4842 |
Kinh độ | 35°56'37" 35.9436 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
Dân số | 899,339 |
Tính số lượt xem | 20,957 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 148,739 |
Sân bay gần Haï el Aatîqa, Mohafazat Liban-Nord, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 84 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 130 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 211 km 131 ml | |
ADA | Adana Airport | 284 km 177 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 307 km 191 ml |