Thời gian hiện tại ở Mrâh el Aabd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh el Aabd. Đánh bẩy Mrâh el Aabd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh el Aabd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh el Aabd, nhiều khách sạn ở Mrâh el Aabd, dân số ở Mrâh el Aabd, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh el Aabd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:50
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh el Aabd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrâh el Aabd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°14'23" 34.2397 |
Kinh độ | 36°15'54" 36.265 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,905 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,269 |
Sân bay gần Mrâh el Aabd, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 85 km 53 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 95 km 59 ml | |
HTY | Hatay Airport | 236 km 147 ml | |
ADA | Adana Airport | 318 km 197 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 320 km 199 ml |