Thời gian hiện tại ở Mrâh el Gharbi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Mrâh el Gharbi. Đánh bẩy Mrâh el Gharbi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mrâh el Gharbi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mrâh el Gharbi, nhiều khách sạn ở Mrâh el Gharbi, dân số ở Mrâh el Gharbi, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Mrâh el Gharbi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:20
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mrâh el Gharbi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Mrâh el Gharbi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°23'51" 34.3975 |
Kinh độ | 36°22'42" 36.3783 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,902 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,220 |
Sân bay gần Mrâh el Gharbi, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 103 km 64 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 110 km 69 ml | |
HTY | Hatay Airport | 219 km 136 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 300 km 186 ml | |
ADA | Adana Airport | 304 km 189 ml |