Thời gian hiện tại ở Râs el Kroûm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Giờ địa phương hiện tại ở Lebanon – Mohafazat Baalbek-Hermel – Râs el Kroûm. Đánh bẩy Râs el Kroûm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râs el Kroûm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râs el Kroûm, nhiều khách sạn ở Râs el Kroûm, dân số ở Râs el Kroûm, mã điện thoại ở Lebanon, mã tiền tệ ở Lebanon.
Thời gian chính xác ở Râs el Kroûm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Múi giờ "Asia/Beirut"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:57
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râs el Kroûm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Râs el Kroûm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Vĩ độ | 34°20'23" 34.3397 |
Kinh độ | 36°28'45" 36.4792 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
Dân số | 157,000 |
Tính số lượt xem | 11,909 |
Về Lebanon
Mã quốc gia ISO | LB |
Khu vực của đất nước | 10,400 km2 |
Dân số | 4,125,247 |
Tên miền cấp cao nhất | .LB |
Mã tiền tệ | LBP |
Mã điện thoại | 961 |
Tính số lượt xem | 149,307 |
Sân bay gần Râs el Kroûm, Mohafazat Baalbek-Hermel, Lebanon
DAM | Damascus International Airport | 103 km 64 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 107 km 67 ml | |
HTY | Hatay Airport | 226 km 140 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 303 km 189 ml | |
ADA | Adana Airport | 313 km 194 ml |