Thời gian hiện tại ở Dērakī, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ – Dērakī. Đánh bẩy Dērakī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dērakī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dērakī, nhiều khách sạn ở Dērakī, dân số ở Dērakī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dērakī, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:45
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dērakī, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dērakī, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°58'11" 34.9698 |
Kinh độ | 71°26'59" 71.4496 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 26,757 |
Về Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,580 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,081 |
Sân bay gần Dērakī, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
PEW | Bacha Khan International Airport | 109 km 68 ml | |
ISB | Benazir Bhutto International Airport | 215 km 133 ml |