Thời gian hiện tại ở Kharow Paṯay, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ – Kharow Paṯay. Đánh bẩy Kharow Paṯay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharow Paṯay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharow Paṯay, nhiều khách sạn ở Kharow Paṯay, dân số ở Kharow Paṯay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kharow Paṯay, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:11
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharow Paṯay, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Kharow Paṯay, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°0'40" 35.0111 |
Kinh độ | 71°27'33" 71.4591 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 562,411 |
Tính số lượt xem | 27,390 |
Về Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,601 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,687 |
Sân bay gần Kharow Paṯay, Dāngām, Wilāyat-e Kunaṟ, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml |