Thời gian hiện tại ở Samūniškės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Varėna, Alytus County – Samūniškės. Đánh bẩy Samūniškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samūniškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samūniškės, nhiều khách sạn ở Samūniškės, dân số ở Samūniškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Samūniškės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:21
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samūniškės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 21:10 |
Về Samūniškės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°12'2" 54.2006 |
Kinh độ | 24°9'1" 24.1504 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 149,879 |
Tính số lượt xem | 40,070 |
Về Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 23,961 |
Tính số lượt xem | 11,554 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 677,121 |
Sân bay gần Samūniškės, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
GNA | Grodno Airport | 64 km 40 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 79 km 49 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 88 km 55 ml | |
RIX | Riga International Airport | 303 km 188 ml |