Thời gian hiện tại ở Burokaraistėlė, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Varėna, Alytus County – Burokaraistėlė. Đánh bẩy Burokaraistėlė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burokaraistėlė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burokaraistėlė, nhiều khách sạn ở Burokaraistėlė, dân số ở Burokaraistėlė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Burokaraistėlė, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:55
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burokaraistėlė, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Burokaraistėlė, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°12'5" 54.2014 |
Kinh độ | 24°20'34" 24.3428 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 149,879 |
Tính số lượt xem | 40,594 |
Về Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 23,961 |
Tính số lượt xem | 11,711 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,992 |
Sân bay gần Burokaraistėlė, Varėna, Alytus County, Republic of Lithuania
GNA | Grodno Airport | 69 km 43 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 78 km 48 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 82 km 51 ml | |
RIX | Riga International Airport | 303 km 189 ml |