Thời gian hiện tại ở Šventežeris, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Lazdijai, Alytus County – Šventežeris. Đánh bẩy Šventežeris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šventežeris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šventežeris, nhiều khách sạn ở Šventežeris, dân số ở Šventežeris, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šventežeris, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:03
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šventežeris, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Šventežeris, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°14'32" 54.2421 |
Kinh độ | 23°38'53" 23.6481 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 149,879 |
Tính số lượt xem | 40,636 |
Về Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,251 |
Tính số lượt xem | 11,787 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,746 |
Sân bay gần Šventežeris, Lazdijai, Alytus County, Republic of Lithuania
GNA | Grodno Airport | 65 km 40 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 75 km 47 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 115 km 71 ml | |
RIX | Riga International Airport | 299 km 186 ml |