Thời gian hiện tại ở Rumšiškės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kaišiadorys, Kaunas County – Rumšiškės. Đánh bẩy Rumšiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rumšiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rumšiškės, nhiều khách sạn ở Rumšiškės, dân số ở Rumšiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Rumšiškės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:27
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rumšiškės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Rumšiškės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°52'1" 54.8669 |
Kinh độ | 24°13'9" 24.2193 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 587,410 |
Tính số lượt xem | 82,877 |
Về Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
Dân số | 32,370 |
Tính số lượt xem | 12,769 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 691,484 |
Sân bay gần Rumšiškės, Kaišiadorys, Kaunas County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 20 km 12 ml | |
VNO | Vilnius International Airport | 72 km 45 ml | |
GNA | Grodno Airport | 136 km 85 ml | |
RIX | Riga International Airport | 229 km 142 ml |