Thời gian hiện tại ở Gobergiškė, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Klaipėdos rajonas, Klaipėda County – Gobergiškė. Đánh bẩy Gobergiškė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gobergiškė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gobergiškė, nhiều khách sạn ở Gobergiškė, dân số ở Gobergiškė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Gobergiškė, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:01
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gobergiškė, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Gobergiškė, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°43'8" 55.7189 |
Kinh độ | 21°18'35" 21.3096 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 35,492 |
Về Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 157,350 |
Tính số lượt xem | 10,608 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 672,976 |
Sân bay gần Gobergiškė, Klaipėdos rajonas, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 29 km 18 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 90 km 56 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 104 km 64 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 188 km 117 ml | |
RIX | Riga International Airport | 212 km 132 ml |