Thời gian hiện tại ở Medšarkiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Kretinga, Klaipėda County – Medšarkiai. Đánh bẩy Medšarkiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Medšarkiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Medšarkiai, nhiều khách sạn ở Medšarkiai, dân số ở Medšarkiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Medšarkiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:39
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Medšarkiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Medšarkiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°2'13" 56.037 |
Kinh độ | 21°13'43" 21.2287 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 329,146 |
Tính số lượt xem | 35,009 |
Về Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,147 |
Tính số lượt xem | 6,155 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 665,439 |
Sân bay gần Medšarkiai, Kretinga, Klaipėda County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 13 km 8 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 54 km 34 ml | |
RIX | Riga International Airport | 196 km 122 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 254 km 158 ml | |
KDL | Kardla Airport | 341 km 212 ml |