Thời gian hiện tại ở Būdviečiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County – Būdviečiai. Đánh bẩy Būdviečiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Būdviečiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Būdviečiai, nhiều khách sạn ở Būdviečiai, dân số ở Būdviečiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Būdviečiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:13
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Būdviečiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Būdviečiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 54°32'34" 54.5428 |
Kinh độ | 22°52'44" 22.8789 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 154,097 |
Tính số lượt xem | 50,228 |
Về Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
Dân số | 40,258 |
Tính số lượt xem | 11,197 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 686,956 |
Sân bay gần Būdviečiai, Vilkaviškis District Municipality, Marijampolė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 78 km 48 ml | |
GNA | Grodno Airport | 114 km 71 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 194 km 120 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 246 km 153 ml | |
RIX | Riga International Airport | 273 km 170 ml |