Thời gian hiện tại ở Daržiškės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šiaulių rajonas, Šiauliai County – Daržiškės. Đánh bẩy Daržiškės mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daržiškės mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daržiškės, nhiều khách sạn ở Daržiškės, dân số ở Daržiškės, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Daržiškės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:12
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daržiškės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Daržiškės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°1'56" 56.0323 |
Kinh độ | 22°44'8" 22.7356 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,287 |
Về Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 105,653 |
Tính số lượt xem | 15,426 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,961 |
Sân bay gần Daržiškės, Šiaulių rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 103 km 64 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 114 km 71 ml | |
RIX | Riga International Airport | 125 km 78 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 243 km 151 ml | |
KDL | Kardla Airport | 328 km 204 ml |