Thời gian hiện tại ở Kinkiai II, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Kinkiai II. Đánh bẩy Kinkiai II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kinkiai II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kinkiai II, nhiều khách sạn ở Kinkiai II, dân số ở Kinkiai II, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kinkiai II, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:08
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kinkiai II, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Kinkiai II, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'11" 56.1698 |
Kinh độ | 22°57'35" 22.9598 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,293 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,794 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 684,998 |
Sân bay gần Kinkiai II, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 104 km 65 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 119 km 74 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 121 km 75 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 229 km 143 ml | |
KDL | Kardla Airport | 313 km 195 ml |