Thời gian hiện tại ở Kinkiai I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Kinkiai I. Đánh bẩy Kinkiai I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kinkiai I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kinkiai I, nhiều khách sạn ở Kinkiai I, dân số ở Kinkiai I, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Kinkiai I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:01
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kinkiai I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 21:34 |
Về Kinkiai I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°9'58" 56.1662 |
Kinh độ | 22°57'28" 22.9577 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 77,360 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,799 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 685,663 |
Sân bay gần Kinkiai I, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 105 km 65 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 119 km 74 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 121 km 75 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 230 km 143 ml | |
KDL | Kardla Airport | 313 km 195 ml |