Thời gian hiện tại ở Barvydžiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Barvydžiai. Đánh bẩy Barvydžiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barvydžiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barvydžiai, nhiều khách sạn ở Barvydžiai, dân số ở Barvydžiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Barvydžiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:57
:20 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barvydžiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Barvydžiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°11'28" 56.1912 |
Kinh độ | 22°50'36" 22.8434 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 75,447 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,705 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 668,850 |
Sân bay gần Barvydžiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 107 km 67 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 113 km 70 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 113 km 70 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 226 km 141 ml | |
KDL | Kardla Airport | 311 km 193 ml |