Thời gian hiện tại ở Šaltiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Akmenės Rajonas, Šiauliai County – Šaltiškiai. Đánh bẩy Šaltiškiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šaltiškiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šaltiškiai, nhiều khách sạn ở Šaltiškiai, dân số ở Šaltiškiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Šaltiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:57
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šaltiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Šaltiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'53" 56.1813 |
Kinh độ | 22°49'11" 22.8197 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 285,870 |
Tính số lượt xem | 74,930 |
Về Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
Dân số | 21,685 |
Tính số lượt xem | 4,676 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,941 |
Sân bay gần Šaltiškiai, Akmenės Rajonas, Šiauliai County, Republic of Lithuania
RIX | Riga International Airport | 109 km 68 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 111 km 69 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 112 km 70 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 227 km 141 ml | |
KDL | Kardla Airport | 312 km 194 ml |