Thời gian hiện tại ở Beržynė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Tauragė, Tauragė County – Beržynė. Đánh bẩy Beržynė mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Beržynė mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Beržynė, nhiều khách sạn ở Beržynė, dân số ở Beržynė, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Beržynė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Beržynė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Beržynė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°24'20" 55.4056 |
Kinh độ | 22°25'41" 22.4281 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,029 |
Về Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 41,877 |
Tính số lượt xem | 11,001 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 689,957 |
Sân bay gần Beržynė, Tauragė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 104 km 65 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 110 km 68 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 149 km 92 ml | |
RIX | Riga International Airport | 194 km 121 ml |