Thời gian hiện tại ở Tūjainiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šilalė, Tauragė County – Tūjainiai. Đánh bẩy Tūjainiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūjainiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūjainiai, nhiều khách sạn ở Tūjainiai, dân số ở Tūjainiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Tūjainiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:19
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūjainiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Tūjainiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°30'2" 55.5005 |
Kinh độ | 22°31'11" 22.5198 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 41,032 |
Về Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 25,200 |
Tính số lượt xem | 13,143 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 676,113 |
Sân bay gần Tūjainiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 103 km 64 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 111 km 69 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 143 km 89 ml | |
RIX | Riga International Airport | 182 km 113 ml |