Thời gian hiện tại ở Tūbinės I, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šilalė, Tauragė County – Tūbinės I. Đánh bẩy Tūbinės I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūbinės I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūbinės I, nhiều khách sạn ở Tūbinės I, dân số ở Tūbinės I, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Tūbinės I, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:00
:01 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūbinės I, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:42 |
Về Tūbinės I, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°31'36" 55.5267 |
Kinh độ | 22°15'39" 22.2608 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,090 |
Về Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 25,200 |
Tính số lượt xem | 13,488 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 690,890 |
Sân bay gần Tūbinės I, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 87 km 54 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 126 km 78 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 132 km 82 ml | |
RIX | Riga International Airport | 188 km 117 ml |