Thời gian hiện tại ở Smalkviečiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Šilalė, Tauragė County – Smalkviečiai. Đánh bẩy Smalkviečiai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Smalkviečiai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Smalkviečiai, nhiều khách sạn ở Smalkviečiai, dân số ở Smalkviečiai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Smalkviečiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:19
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Smalkviečiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:52 |
Về Smalkviečiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°38'13" 55.6369 |
Kinh độ | 22°27'16" 22.4545 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,478 |
Về Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 25,200 |
Tính số lượt xem | 13,605 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 696,687 |
Sân bay gần Smalkviečiai, Šilalė, Tauragė County, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 93 km 58 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 124 km 77 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 129 km 80 ml | |
RIX | Riga International Airport | 171 km 106 ml |