Thời gian hiện tại ở Mikutaičiai I, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Jurbarkas, Tauragė County – Mikutaičiai I. Đánh bẩy Mikutaičiai I mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikutaičiai I mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikutaičiai I, nhiều khách sạn ở Mikutaičiai I, dân số ở Mikutaičiai I, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Mikutaičiai I, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:22
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikutaičiai I, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Mikutaičiai I, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°9'34" 55.1594 |
Kinh độ | 22°41'25" 22.6903 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 40,628 |
Về Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 28,675 |
Tính số lượt xem | 12,694 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 671,306 |
Sân bay gần Mikutaičiai I, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 83 km 52 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 134 km 83 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 181 km 112 ml | |
RIX | Riga International Airport | 212 km 132 ml |