Thời gian hiện tại ở Mikutaičiai II, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Jurbarkas, Tauragė County – Mikutaičiai II. Đánh bẩy Mikutaičiai II mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mikutaičiai II mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mikutaičiai II, nhiều khách sạn ở Mikutaičiai II, dân số ở Mikutaičiai II, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Mikutaičiai II, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:55
:02 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mikutaičiai II, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Mikutaičiai II, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 55°9'60" 55.1666 |
Kinh độ | 22°42'40" 22.7111 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 104,683 |
Tính số lượt xem | 42,077 |
Về Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
Dân số | 28,675 |
Tính số lượt xem | 13,127 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 690,712 |
Sân bay gần Mikutaičiai II, Jurbarkas, Tauragė County, Republic of Lithuania
KUN | Kaunas Airport | 82 km 51 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 134 km 84 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 181 km 112 ml | |
RIX | Riga International Airport | 211 km 131 ml |