Thời gian hiện tại ở Židikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Židikai. Đánh bẩy Židikai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Židikai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Židikai, nhiều khách sạn ở Židikai, dân số ở Židikai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Židikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:57
:14 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Židikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Židikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°19'16" 56.321 |
Kinh độ | 22°0'49" 22.0137 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 29,612 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 5,888 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 662,747 |
Sân bay gần Židikai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
LPX | Liepaya Airport | 60 km 37 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 71 km 44 ml | |
RIX | Riga International Airport | 138 km 86 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 213 km 132 ml | |
KDL | Kardla Airport | 300 km 186 ml |