Thời gian hiện tại ở Ketūnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Lithuania – Mažeikiai, Telšių apskritis – Ketūnai. Đánh bẩy Ketūnai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ketūnai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ketūnai, nhiều khách sạn ở Ketūnai, dân số ở Ketūnai, mã điện thoại ở Republic of Lithuania, mã tiền tệ ở Republic of Lithuania.
Thời gian chính xác ở Ketūnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Múi giờ "Europe/Vilnius"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:20
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ketūnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 21:27 |
Về Ketūnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Vĩ độ | 56°10'12" 56.17 |
Kinh độ | 22°10'52" 22.181 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 145,564 |
Tính số lượt xem | 30,665 |
Về Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
Dân số | 56,143 |
Tính số lượt xem | 6,119 |
Về Republic of Lithuania
Mã quốc gia ISO | LT |
Khu vực của đất nước | 65,200 km2 |
Dân số | 2,944,459 |
Tên miền cấp cao nhất | .LT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 370 |
Tính số lượt xem | 676,265 |
Sân bay gần Ketūnai, Mažeikiai, Telšių apskritis, Republic of Lithuania
PLQ | Palanga International Airport | 72 km 45 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 77 km 48 ml | |
RIX | Riga International Airport | 138 km 86 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 228 km 142 ml | |
KDL | Kardla Airport | 315 km 196 ml |